Bí đỏ là loại cây trồng tốt cho sức khỏe và vườn đẹp. Trái cây chứa nhiều chất dinh dưỡng, vitamin, khoáng chất, carbohydrate, chất xơ. Có một số loại rau trồng trong vườn. Hôm nay chúng tôi sẽ nói về mô tả của bơ hạt bí ngọt và ngon nhất. Hãy so sánh hai loại của nó: Vitamin và Pearl.
Mô tả và đặc điểm của Vitamin bí ngô
Cây hình thành những sợi lông mi có chiều dài đáng kể - lên đến 6 mét, trên đó quả được thắt lại, thường là 2-3. Chúng được trồng bằng hạt giống, 2-3 miếng mỗi lỗ, nhúng xuống độ sâu 10 cm, hoặc cây con. Ở làn giữa đảm bảo chín nếu được trồng bằng cây con. Nền văn hóa này yêu ánh nắng mặt trời và sự ấm áp. Nên bố trí các giàn trồng theo hàng.
Đất tốt nhất cho loại bí này là đất thịt nhẹ và pha cát.
Chải lông bao gồm tỉa cành phụ và thân chính. Nó cũng đòi hỏi phải có đầy đủ các biện pháp kỹ thuật nông nghiệp, bao gồm tưới nước, xới đất, làm cỏ, bón phân thường xuyên bằng phân khoáng. Vụ thu hoạch vào tháng 9-10. Vụ mùa phải được thu hoạch trước đợt sương giá đầu tiên.
Bí ngô Vitamin - giống chín muộn. Quả to, hơi gân, hơi dài, chín sau khi trồng khoảng 130 ngày. Kích thước của quả đạt trọng lượng 7kg, mẫu vật nặng 5kg là phổ biến. Các loại quả được đặc trưng bởi chất lượng và khả năng vận chuyển đạt yêu cầu.
Vỏ mỏng màu cam nhạt hoặc vàng nhạt ẩn hiện phần thịt giòn của một kết cấu đặc nhưng tinh tế, màu cam đậm. Lớp cùi xơ dưới lớp vỏ dài tới 10 phân. Quả chín chứa một lượng lớn caroten và đường, do đó chúng được dùng trong thức ăn trẻ em và chế độ ăn điều trị. Nước trái cây, khoai tây nghiền, bánh ngọt và các món ăn nhiều vitamin khác được chế biến từ bột giấy. Độ ngon cao cho phép bột giấy được tiêu thụ thô.
Mô tả và đặc điểm của giống Ngọc trai
Các cây được phân biệt bởi sự phát triển mạnh mẽ, mỗi chồi cho đến 6 chồi, mỗi chồi tạo thành một quả. Trọng lượng quả hình trụ bầu dục có thể đạt 6, có khi 8 kg, nhưng không dưới 3 kg.
Vỏ nhẵn, mỏng, màu vàng cam. Dưới nó là một lớp cùi dày màu cam sẫm. Một tổ hạt nhỏ được hình thành ở một phần ba trên của quả, phần còn lại được chiếm bởi cùi.
Phần cùi dày, nhiều xơ, chứa nhiều đường và caroten, có lợi cho tăng trưởng và thị lực.
Kỹ thuật trồng cũng giống như các loại bí bơ khác. Lưu ý duy nhất, tên trong tâm trí sự hình thành của một bụi cây mạnh mẽ, nên để khoảng cách giữa các cây ít nhất 60 cm. Nó chịu được sự giảm nhiệt độ tốt. Thu hoạch chín sau 100-120 ngày - đây là giống giữa vụ.
Bí ngô được bảo quản tốt và thậm chí còn cải thiện mùi vị của nó trong quá trình chín, mặc dù sau sáu tháng bảo quản, chất lượng của quả bắt đầu xấu đi. Từ cùi, giàu cacbohydrat, caroten, vitamin và các nguyên tố vi lượng và vĩ mô hữu ích, được chế biến thành các món ăn dặm cho trẻ, các bữa ăn và đồ uống ngon miệng ít calo.
So sánh hai giống bí bơ
Để so sánh hai giống - Vitamin và Pearl - hãy vẽ một bảng trực quan
Giống bí ngô bơ | Vitamin | Ngọc trai |
Xuất hiện thực vật | Lông mi dài lên đến 6 m | Vài sợi lông mi |
Các loại đất ưu tiên | Đất thịt nhẹ và nhiều cát | Đất thịt nhẹ và nhiều cát |
Chế độ nhiệt độ | Ưa nhiệt | Ưa nhiệt |
Phương pháp trồng | Hạt giống trong lỗ, cây con | Hạt giống trong lỗ, cây con |
Số quả trên mỗi cây | 2-3 | Cho đến 6 |
Điều khoản chín muồi | 125-130 ngày, chín muộn | 100-120 ngày, giữa mùa |
Hình trái cây | Hơi dài, hơi có gân | Hình bầu dục, nhẵn |
Trọng lượng quả | 5-7 kg | 3-6 kg, đôi khi lên đến 8 kg |
Màu vỏ cây | Màu cam nhạt, hơi vàng | trái cam |
Độ dày vỏ cây | Gầy | Gầy |
Bột giấy màu | Cam phong phú | Màu cam đậm |
Bột giấy nhất quán | Sợi mềm giòn đậm đặc | Sợi mềm giòn đậm đặc |
Hàm lượng đường | Cao | Cao |
Hàm lượng caroten | Cao | Cao |
Lưu trữ và tính di động | Đạt yêu cầu | Những người tốt |
Khuyến nghị sử dụng | Thức ăn trẻ em, chế độ ăn uống trị liệu. Để sản xuất nước trái cây, đồ xay nhuyễn, bánh nướng. Có thể ăn sống. | Thức ăn trẻ em, chế độ ăn uống trị liệu. Để sản xuất nước trái cây, đồ xay nhuyễn, bánh nướng. |
So sánh giữa bơ hạt bí Vitamin và Ngọc trai không cho thấy ưu điểm nổi bật của loại này so với loại khác. Nếu Trân châu chín sớm hơn một chút, thì Vitamin sẽ chiếm phần nào hương vị của nó. Ngọc được bảo quản tốt hơn và lâu hơn.
Về năng suất và khả năng vận chuyển, các chỉ tiêu này gần như giống nhau đối với cả hai giống. Cây của cả hai giống đều yêu cầu điều kiện trồng và chăm sóc như nhau, đều ưa nhiệt. Chỉ khác nhau về hình dạng của quả và kích thước của chúng.
Bí ngô bơ được phân biệt bởi cùi màu cam mọng nước với hương vị đặc trưng dễ chịu. Trong số các loại cây bí ngô, giống xạ hương đặc biệt có hàm lượng đường cao. Nhờ những ưu điểm chắc chắn này, bí đao bơ đã trở nên phổ biến trong giới làm vườn.
Hình dạng của quả có thể rất khác nhau, có kích thước lớn, nhưng hương vị của quả luôn giữ ở độ cao. Cả Bí ngô và Ngọc trai Vitamin Musk đều có thể được trồng thành công cho cả mục đích tiêu dùng cá nhân và bán.
Sự đa dạng của các giống xạ hương làm cho việc lựa chọn trở nên khó khăn, do đó việc phân tích các tính năng và giá trị được thực hiện trong bài viết này, so sánh chúng với nhau sẽ giúp bạn có thể quyết định cho mùa mới.